BỒN INOX 700 LÍT NGANG ĐẠI THÀNH (I304)

ID sản phẩm: ID00188

Giá:3.150.000 đ

Lượt xem:  384

Giao hàng miễn phí

Thanh toán khi nhận hàng

Bảo hành chính hãng

Chất lượng đảm bảo

Mô tả

TÍNH NĂNG

Vật Liệu Inox Sus 304: Sản phẩm bồn nước được chế tạo bằng vật liệu thép không gỉ SUS 304 siêu bền.
Công Nghệ Hàn Lăn Tự Động: Để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm, công nghệ hàn lăn tự động được ứng dụng sản xuất Bồn Inox SUS 304.
Logo Dập Nổi Chống Hàng Giả: Công nghệ dập nổi giúp khách hàng tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Logo thể hiện rõ nét trên chụp bồn.
Thời Gian Bảo Hành Và Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Toàn bộ quá trình sản xuất được áp dụng theo hệ thống quản lý đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001: 2008. Nhằm khẳng định chất lượng tuyệt hảo, bồn Inox SUS 304 Đại Thành được bảo hành lên đến 10 năm.

KÍCH THƯỚC KỸ THUẬT:

BỒN INOX 304 - ĐỨNG

STT Mã Sản Phẩm

Đường kính

(mm)

Chiều cao

(mm)

Giá Đỡ
Rộng (mm) Cao (mm)
1 I310 630 1.340 680 320
2 I500 720 1.410 770 320
3 I700 720 1.610 770 320
4 I1.000 940 1.630 990 320
5 I1.200 980 1.610 1.030 320
6 I1.300 1.030 1.760 1.080 320
7 I1.500 1.170 1.650 1.230 320
8 I2.000 1.170 1.990 1.230 320
9 I2.500 1.420 1.750 1.480 320
10 I2.500 1.170 2.190 1.230 320
11 I3.000 1.360 2.340 1.420 320
12 I3.500 1.360 2.590 1.420 320
13 I4.000 1.360 2.990 1.420 320
14 I5.000 1.360 3.440 1.420 320
15 I6.000 1.420 4.160 1.480 320

BỒN INOX 304 NGANG

STT

Mã Sản Phẩm

Đường kính

(mm)

Chiều dài

(mm)

Chiều cao

(mm)

Giá Đỡ

Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm)
1 I310 630 1.150 780 900 680 310
2 I500 720 1.220 870 900 770 310
3 I700 720 1.420 870 1.140 770 310
4 I1.000 940 1.440 1.110 1.130 990 540
5 I1.200 980 1.420 1.150 1.130 1.030 540
6 I1.300 1.030 1.570 1.210 1.130 1.080 600
7 I1.500 1.170 1.460 1.350 1.130 1.220 640
8 I2.000 1.170 1.800 1.350 1.480 1.220 640
9 I2.500 1.170 2.000 1.350 1.720 1.220 640
10 I2.500 1.420 1.560 1.620 1.140 1.480 860
11 I3.000 1.360 2.150 1.560 1.680 1.420 760
12 I3.500 1.360 2.400 1.560 1.980 1.420 760
13 I4.000 1.360 2.800 1.560 2.300 1.420 760
14 I5.000 1.360 3.280 1.560 2.840 1.410 760
15 I6.000 1.420 4.000 1.570 3.550 1.470 860